Điện thoại là vật dụng thân thuộc và không thể thiếu được trong cuộc sống thường ngày của chúng ta. Nhưng liệu các bạn đã sử dụng thành thạo những cấu trúc tiếng Anh xoay quanh những chiếc điện thoại đó chưa? Nếu chưa, hãy cùng nâng cao vốn kiến thức của mình với FREETALK ENGLISH thông qua bài viết này nhé!
I. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG/ CELL PHONE
Nói chuyện trên điện thoại di động
Trả lời điện thoại (của ai đó)
mở/tắt điện thoại di động
sạc điện thoại di động
điện thoại đang mở/đang tắt/reo
nạp tiền cho điện thoại
gửi/nhận một tin nhắn/bản fax
gắn/tháo/đổi thẻ SIM
II. ĐIỆN THOẠI BÀN/ HOME PHONE
điện thoại reo
trả lời/nhấc/dập máy
nhấc/cầm/thay thế ống nghe
quay số (điện thoại/nhánh/sai)/mã vùng
thực hiện/nhận một cuộc gọi
để kênh máy
đường dây đang bận
điện thoại reo liên tục